Characters remaining: 500/500
Translation

ngay ngắn

Academic
Friendly

Từ "ngay ngắn" trong tiếng Việt một tính từ, thường được dùng để chỉ sự thẳng thắn, gọn gàng không bị lệch lạc. Cụ thể, "ngay ngắn" hai nghĩa chính:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Ngồi ngay ngắn trên ghế" có thể được diễn giải ngồi thẳng lưng, không ngả về phía nào, thể hiện sự tôn trọng nghiêm túc.
  • "Hãy sắp xếp tài liệu ngay ngắn trên bàn" thể hiện yêu cầu về việc tổ chức các tài liệu gọn gàng, dễ nhìn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ngăn nắp: Cũng chỉ sự gọn gàng, không lộn xộn, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nói về sự sắp xếp đồ đạc.
  • Thẳng thớm: Cũng mang nghĩa giống "ngay ngắn", nhưng thường dùng để chỉ đồ vật hình dáng thẳng, không bị cong vẹo.
Lưu ý phân biệt:
  • "Ngay ngắn" thường chỉ trạng thái, tư thế hay sự sắp xếp, trong khi "ngăn nắp" thường chỉ sự tổ chức không gian.
  • "Thẳng thớm" có thể chỉ một đối tượng cụ thể hơn, trong khi "ngay ngắn" có thể dùng cho nhiều tình huống khác nhau.
  1. ph. 1. Nh. Ngay, ngh. 1: cái bàn cho ngay ngắn; Bức ảnh còn lệch, treo lại cho ngay ngắn. 2.Nh. Ngay, ngh.2: Khi chào cờ phải đứng ngay ngắn.

Comments and discussion on the word "ngay ngắn"